| Mô tả/Gói cước | Co-Space 1 | Co-Space 2 | Co-Space 3 | Co-Space 4 | Co-Space 5 |
| I. Cước khởi tạo dịch vụ (VNĐ/máy) | Miễn phí |
| II. Thuê bao tháng (VNĐ/máy) | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.100.000 | 4.000.000 |
| 1. Chuẩn không gian | 1U |
| 2. Công suất điện | 400W |
| 3. Lưu lượng thông tin | 2000GB/tháng | 3000GB/tháng | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
| 4. Băng thông trong nước | 100Mbps | 200Mbps | 300Mbps | 500Mbps | 1Gbps |
| 5. Băng thông quốc tế | 4Mbps/2Mbps | 6Mbps/3Mbps | 8Mbps/4Mbps | 10Mbps/5Mbps | 12Mbps/6Mbps |
| 6. Cổng cắm mạng | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
| 7. Điện máy nổ dự phòng | Có |
| 8. UPS | Có |
| 9. IP address | 01IP/máy |
| 10. Hỗ trợ kĩ thuật | 24x7x365 |
| III. Dịch vụ bổ sung ( VNĐ/tháng) |
| 1. Thêm 1 địa chỉ IP không ổ cắm mạng | 200.000 |
| 2. Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng + 1IP | 800.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 |
| 3. Không gian Rack 1U tăng thêm |
|
| 4. Không giới hạn lưu lượng thông tin | 1.000.000 | 1.000.000 | N/a | N/a | N/a |
| 5. Băng thông trong nước thêm 100Mbps | 2.000.000 |
| 6. Bổ sung thêm 100W công suất điện | 200.000 |
| 7. Bổ sung thêm LLTT 200GB/tháng | 300.000 |
| 8. Thuê hệ thống Firewall | 400.000 |
| 9. Quản trị máy chủ | 1.000.000 |
| 10. CT quản lý host (DirectAdmin) | 200.000 |
| 11. CT quản lý host (Hosting Controler) | 500.000 |
| IV. Dịch vụ Backup (VNĐ/tháng) |
| 1. Backup với 10GB dữ liệu/tuần | 1.000.000 |
| 2. Backup với 2TB dung lượng/tuần | 8.000.000 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét