Thuê chỗ đặt máy chủ
Là dịch vụ cho
thuê chỗ đặt
máy chủ tại
idconline (Co-Location) dành cho các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có nhu cầu tự trang bị
máy chủ nhưng không có điều kiện triển khai cơ sở hạ tầng. Khách hàng có toàn quyền sử dụng và quản lý
máy chủ của mình.
Máy chủ đặt
tại các nhà cung cấp uy tín đảm bảo đường truyền truy cập nhanh và ổn
định được đặt trong các Data Center lớn nhất Việt Nam hiện nay:
CMC, VDC, FPT, VIETTEL
Kết nối Internet với 01 IP tĩnh và cài đặt hệ điều hành tùy chọn.
Quản
trị từ xa và cài đặt các phần mềm, tiện ích phù hợp theo nhu cầu của
doanh nghiệp mà không bị giới hạn về tài nguyên của
máy nhờ vào khả năng
linh hoạt trong việc nâng cấp phần cứng cũng như phần mềm.Toàn quyền quyết định cấu hình, nâng cấp
máy chủ
4 nhà cũng cấp dịch vụ bảng giá tham khả
Máy chủ đặt tại trung tâm dữ liệu CMC Telecom - trực thuộc tập đoàn CMC với lợi thế về băng thông trong nước cao, chuyên nghiệp, là một trong số các thành viên của liên Datacenter Châu Á, đáp ứng các nhu cầu cần truyền tải dữ liệu lớn, xây dựng các hệ thống dịch vụ trực tuyến như Xem phim, nghe nhạc, Game...
Mô tả/Gói cước | Co-Space 1 | Co-Space 2 | Co-Space 3 | Co-Space 4 | Co-Space 5 |
I. Cước khởi tạo dịch vụ (VNĐ/máy) | Miễn phí |
II. Thuê bao tháng (VNĐ/máy) | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.100.000 | 4.000.000 |
1. Chuẩn không gian | 1U |
2. Công suất điện | 400W |
3. Lưu lượng thông tin | 2000GB/tháng | 3000GB/tháng | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
4. Băng thông trong nước | 100Mbps | 200Mbps | 300Mbps | 500Mbps | 1Gbps |
5. Băng thông quốc tế | 4Mbps/2Mbps | 6Mbps/3Mbps | 8Mbps/4Mbps | 10Mbps/5Mbps | 12Mbps/6Mbps |
6. Cổng cắm mạng | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
7. Điện máy nổ dự phòng | Có |
8. UPS | Có |
9. IP address | 01IP/máy |
10. Hỗ trợ kĩ thuật | 24x7x365 |
III. Dịch vụ bổ sung ( VNĐ/tháng) |
1. Thêm 1 địa chỉ IP không ổ cắm mạng | 200.000 |
2. Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng + 1IP | 800.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 |
3. Không gian Rack 1U tăng thêm |
|
4. Không giới hạn lưu lượng thông tin | 1.000.000 | 1.000.000 | N/a | N/a | N/a |
5. Băng thông trong nước thêm 100Mbps | 2.000.000 |
6. Bổ sung thêm 100W công suất điện | 200.000 |
7. Bổ sung thêm LLTT 200GB/tháng | 300.000 |
8. Thuê hệ thống Firewall | 400.000 |
9. Quản trị máy chủ | 1.000.000 |
10. CT quản lý host (DirectAdmin) | 200.000 |
11. CT quản lý host (Hosting Controler) | 500.000 |
IV. Dịch vụ Backup (VNĐ/tháng) |
1. Backup với 10GB dữ liệu/tuần | 1.000.000 |
2. Backup với 2TB dung lượng/tuần | 8.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
|
Máy chủ đặt tại trung tâm dữ liệu Viettel IDC - trực thuộc tập đoàn viễn thông quân đội Viettel với lợi thế về băng thông trong nước và quốc tế cao, ổn định, chuyên nghiệp, đáp ứng các nhu cầu cần truyền tải dữ liệu lớn, xây dựng các hệ thống dịch vụ cần ổn định băng thông đường truyền trong nước và quốc tế...
Mô tả/Gói cước | Co-Rack 1 | Co-Rack 2 | Co-Rack 3 | Co-Rack 4 | Co-Rack 5 |
I. Cước khởi tạo dịch vụ (VNĐ/máy) | Miễn phí |
II. Thuê bao tháng (VNĐ/máy) | 2.000.000 | 5.000.000 | 6.200.000 | 7.500.000 | 14.000.000 |
1. Chuẩn không gian | 1U |
2. Công suất điện | 400W |
3. Lưu lượng thông tin | 1000GB/tháng | 5000GB/tháng | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
4. Băng thông trong nước | 100Mbps | 200Mbps | 300Mbps | 400Mbps | 1Gbps |
5. Băng thông quốc tế | 4Mbps | 6Mbps | 10Mbps | 15Mbps | 20Mbps |
6. Cổng cắm mạng | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
7. Điện máy nổ dự phòng | Có |
8. UPS | Có |
9. IP address | 01IP/máy |
10. Hỗ trợ kĩ thuật | 24x7x365 |
III. Dịch vụ bổ sung ( VNĐ/tháng) |
1. Thêm 1 địa chỉ IP không ổ cắm mạng | 150.000 |
2. Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng + 1IP | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 12.000.000 |
3. Không gian Rack 1U tăng thêm | 250.000 |
4. Không giới hạn lưu lượng thông tin | 1.500.000 | 1.500.000 | N/a | N/a | N/a |
5. Băng thông trong nước thêm 100Mbps | 2.000.000 |
6. Bổ sung thêm 100W công suất điện | 200.000 |
7. Bổ sung thêm LLTT 100GB/tháng | 100.000 |
8. Thuê hệ thống Firewall | 350.000 |
9. Quản trị máy chủ | 1.000.000 |
10. CT quản lý host (DirectAdmin) | 200.000 |
11. CT quản lý host (Hosting Controler) | 500.000 |
IV. Dịch vụ Backup (VNĐ/tháng) |
1. Backup với 10GB dữ liệu/tuần | 1.000.000 |
2. Backup với 2TB dung lượng/tuần | 8.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
|
Máy chủ đặt tại trung tâm dữ liệu FPT Telecom - trực thuộc tập đoàn FPT với lợi thế về băng thông trong nước ổn định, tính bảo mật cao, chuyên nghiệp, đáp ứng các nhu cầu cần truyền tải dữ liệu lớn, kết nối với các hệ thống dữ liệu Ngân hàng, tài chính...
Mô tả/Gói cước | Co-Basic | Co-Advanced | Co-Premium | Co-Platinum | Co-Plus |
I. Cước khởi tạo dịch vụ (VNĐ/máy) | Miễn phí |
II. Thuê bao tháng (VNĐ/máy) | 1.900.000 | 2.600.000 | 3.200.000 | 3.900.000 | 5.000.000 |
1. Chuẩn không gian | 1U |
2. Công suất điện | 400W |
3. Lưu lượng thông tin | 500GB/tháng | 700GB/tháng | 1000GB/tháng | 3000GB/tháng | Không giới hạn |
4. Băng thông trong nước | 100Mbps | 200Mbps | 400Mbps | 600Mbps | 1Gbps |
5. Băng thông quốc tế | 3Mbps/1Mbps | 4Mbps/2Mbps | 6Mbps/3Mbps | 8Mbps/4Mbps | 10Mbps/5Mbps |
6. Cổng cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
7. Điện máy nổ dự phòng | Có |
8. UPS | Có |
9. IP address | 01IP/máy |
10. Hỗ trợ kĩ thuật | 24x7x365 |
III. Dịch vụ bổ sung ( VNĐ/tháng) |
1. Thêm 1 địa chỉ IP không ổ cắm mạng | 200.000 |
2. Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng + 1IP | 900.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 |
3. Không gian Rack 1U tăng thêm |
|
4. Không giới hạn lưu lượng thông tin | 1.000.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | N/a | N/a |
5. Nâng cấp băng thông quốc tế thêm 1Mbps | 2.500.000 |
6. Bổ sung thêm 100W công suất điện | 200.000 |
7. Bổ sung thêm LLTT 200GB/tháng | 300.000 |
8. Thuê hệ thống Firewall | 500.000 |
9. Quản trị máy chủ | 1.000.000 |
10. CT quản lý host (DirectAdmin) | 200.000 |
11. CT quản lý host (Hosting Controler) | 500.000 |
IV. Dịch vụ Backup (VNĐ/tháng) |
1. Backup với 10GB dữ liệu/tuần | 1.000.000 |
2. Backup với 2TB dung lượng/tuần | 8.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
|
Máy chủ đặt tại trung tâm dữ liệu VDC Online - trực thuộc tập đoàn VNPT với lợi thế về băng thông trong nước và quốc tế cao, đáp ứng đối với các nhu cầu cần truyền tải dữ liệu lớn, rộng khắp cả nước.
Mô tả/Gói cước | Tele Bronze | Tele Silver | Tele Gold | Tele Platinum | Tele Diamond |
A. Cước khởi tạo dịch vụ (VNĐ/máy) | Miễn phí |
B. Thuê bao tháng (VNĐ/máy) | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.700.000 | 5.000.000 | 6.200.000 |
1. Chuẩn không gian | 1U |
2. Công suất điện | 300W |
3. Lưu lượng thông tin | Không giới hạn |
4. Băng thông trong nước | 25Mbps | 50Mbps | 100Mbps | 200Mbps | 300Mbps |
5. Băng thông quốc tế | 4Mbps | 6Mbps | 10Mbps | 15Mbps | 20Mbps |
6. Cổng cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps |
7. Điện máy nổ dự phòng | Có |
8. UPS | Có |
9. IP address | 01IP/máy |
10. Hỗ trợ kĩ thuật | 24x7x365 |
C. Dịch vụ bổ sung ( VNĐ/tháng) |
1. Băng thông 100Mbps | Không | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
2. Băng thông 500Mbps | Không | Không | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
3. Băng thông 1Gbps | Không | Không | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
4. Công suất điện tăng thêm 50W | 100.000 |
5. Thêm 01 địa chỉ IP | 100.000 |
6. Tăng không gian thêm 1U | 200.000 |
7. Thuê hệ thống Firewall | 350.000 |
8. Đặt thiết bị mạng của khách hàng (1U/50W) | 1.000.000 |
9. Quản trị máy chủ | 1.000.000 |
10. Quản trị hệ thống mail | 1.000.000 |
11. Cài đặt lại hệ điều hành (OS Reload) | 1.000.000/lần |
12. Đường cáp local | 1.000.000 |
13. Đường cáp back-end (cáp quang) | 1.000.000 |
D. Dịch vụ Backup (VNĐ/tháng) |
1. Backup với 10GB dữ liệu/tuần | 1.000.000 |
2. Backup với 2TB dung lượng/tuần | 8.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
|
2 nhận xét:
Cần thì cứ tới trực tiếp FPT mà liên hệ thôi
tới với IDC các bạn có nhiều iu đãi không những thế dịch vụ chăm sóc khác hàng tốt hơn rất nhiều lần . bạn cần là có bạn khó đã có IDConline
Đăng nhận xét